musingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musingly.
Từ điển Anh Việt
musingly
trạng từ
với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musingly
in a reflective manner
`It's funny about that bar,' he said musingly