musculature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musculature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musculature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musculature.
Từ điển Anh Việt
musculature
/'mʌskjulətʃə/
* danh từ
hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musculature
Similar:
muscular structure: the muscular system of an organism
Synonyms: muscle system