murrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

murrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murrain.

Từ điển Anh Việt

  • murrain

    /'mʌrin/

    * danh từ

    bệnh dịch súc vật

    a murrain on you!

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • murrain

    any disease of domestic animals that resembles a plague