multiplicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplicity.
Từ điển Anh Việt
multiplicity
/,mʌlti'plisiti/
* danh từ
vô số
multiplicity
tính bội, số bội
m. of poles số bội của cực
m. of root số bội của nghiệm
m. of zero số bội của không điểm
intersection m. hh(đại số) bội tương giao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiplicity
the property of being multiple
Similar:
numerousness: a large number
Synonyms: numerosity