multiplicand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplicand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplicand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplicand.
Từ điển Anh Việt
multiplicand
/,mʌltipli'kænd/
* danh từ
(toán học) số bị nhân
multiplicand
số bị phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiplicand
the number that is multiplied by the multiplier