muddle-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muddle-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muddle-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muddle-headed.
Từ điển Anh Việt
muddle-headed
/'mʌdl'hedid/
* tính từ
đần độn, u mê, ngớ ngẩn