mournfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mournfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mournfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mournfully.
Từ điển Anh Việt
mournfully
* phó từ
buồn rầu; thê lương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mournfully
in a mournful manner
the young man stared into his glass mournfully