mourner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mourner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mourner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mourner.

Từ điển Anh Việt

  • mourner

    /'mɔ:nə/

    * danh từ

    người than khóc, người đi đưa ma

    người khóc thuê (đám ma)

Từ điển Anh Anh - Wordnet