mountebankery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mountebankery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountebankery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountebankery.
Từ điển Anh Việt
mountebankery
/'mauntibæɳkəri/
* danh từ
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm