mother's day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother's day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother's day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother's day.

Từ điển Anh Việt

  • mother's day

    /'mʌðəzdei/

    * danh từ

    ngày lễ các bà mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother's day

    second Sunday in May