mordent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mordent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mordent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mordent.

Từ điển Anh Việt

  • mordent

    /'mɔ:dənt/

    * danh từ

    (âm nhạc) láy rền