mordent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mordent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mordent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mordent.
Từ điển Anh Việt
mordent
/'mɔ:dənt/
* danh từ
(âm nhạc) láy rền
mordent
/'mɔ:dənt/
* danh từ
(âm nhạc) láy rền
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.