morceau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morceau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morceau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morceau.

Từ điển Anh Việt

  • morceau

    danh từ số nhiều morceaux, morceaus

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morceau

    a short literary or musical composition