morbidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morbidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morbidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morbidly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morbidly

    in a morbid manner or to a morbid degree

    he was morbidly fascinated by dead bodies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).