monticule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monticule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monticule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monticule.
Từ điển Anh Việt
monticule
/'mɔnjumənt/ (monticule) /'mɔntikju:l/
* danh từ
gò, đống, đồi nh