montgolfier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

montgolfier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montgolfier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montgolfier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • montgolfier

    French inventor who (with his brother Josef Michel Montgolfier) pioneered hot-air ballooning (1745-1799)

    Synonyms: Jacques Etienne Montgolfier

    French inventor who (with his brother Jacques Etienne Montgolfier) pioneered hot-air ballooning (1740-1810)

    Synonyms: Josef Michel Montgolfier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).