montane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
montane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montane.
Từ điển Anh Việt
montane
/mɔntein/
* tính từ
(thuộc) núi; ở núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
montane
of or inhabiting mountainous regions
montane flowers