monotonously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monotonously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotonously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotonously.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monotonously
in a monotonous manner
the history of the play throughout the latter part of the eighteenth century is monotonously uneventful
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).