monosodium glutamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monosodium glutamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monosodium glutamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monosodium glutamate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monosodium glutamate
white crystalline compound used as a food additive to enhance flavor; often used in Chinese cooking
food manufacturers sometimes list MSG simply as `artificial flavors' in ingredient lists
Synonyms: MSG
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).