monophthalmos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monophthalmos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monophthalmos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monophthalmos.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monophthalmos

    Similar:

    antigonus: a general of Alexander the Great and king of Macedonia; lost one eye; killed in a battle at Ipsus (382-301 BC)

    Synonyms: Antigonus Cyclops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).