monomaniacal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monomaniacal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monomaniacal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monomaniacal.
Từ điển Anh Việt
monomaniacal
/'mɔnoumə'naiəkəl/
* tính từ
độc tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monomaniacal
obsessed with a single subject or idea