monocotyledones nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monocotyledones nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monocotyledones giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monocotyledones.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monocotyledones
comprising seed plants that produce an embryo with a single cotyledon and parallel-veined leaves: includes grasses and lilies and palms and orchids; divided into four subclasses or superorders: Alismatidae; Arecidae; Commelinidae; and Liliidae
Synonyms: class Monocotyledones, Monocotyledonae, class Monocotyledonae, Liliopsida, class Liliopsida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).