monistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monistic.

Từ điển Anh Việt

  • monistic

    /mɔ'nistik/

    * tính từ

    (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monistic

    of or relating to the philosophical doctrine of monism

    the monistic school would regard national law and international law as an integrated whole"- J.S.Roucek