mongoose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mongoose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongoose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongoose.
Từ điển Anh Việt
mongoose
/'mɔɳgu:s/
* danh từ
(động vật học) cầy mangut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mongoose
agile grizzled Old World viverrine; preys on snakes and rodents