mondrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mondrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mondrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mondrian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mondrian

    Dutch painter whose work (intersecting lines at right angles and planes in primary colors) influenced the development of abstract art (1872-1944)

    Synonyms: Piet Mondrian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).