mobilometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobilometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobilometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobilometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobilometer

    * kinh tế

    nhớt kế

    * kỹ thuật

    y học:

    chuyền động kế

    hóa học & vật liệu:

    quánh kế