mmu (memory management unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mmu (memory management unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mmu (memory management unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mmu (memory management unit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mmu (memory management unit)

    * kỹ thuật

    đơn vị quản lý bộ nhớ

    toán & tin:

    khối quản lý bộ nhớ-MMU