mms (manufacturing message services) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mms (manufacturing message services) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mms (manufacturing message services) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mms (manufacturing message services).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mms (manufacturing message services)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao dịch vụ thông báo sản xuất