mmpi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mmpi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mmpi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mmpi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mmpi

    Similar:

    minnesota multiphasic personality inventory: a self-report personality inventory consisting of 550 items that describe feelings or actions which the person is asked to agree with or disagree with; many scales estimating traits and qualities of personality have been developed using MMPI items

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).