mmi (man-machine interface) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mmi (man-machine interface) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mmi (man-machine interface) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mmi (man-machine interface).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mmi (man-machine interface)
* kỹ thuật
giao diện người máy
giao diện người-máy