mithraistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mithraistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithraistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithraistic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mithraistic
Similar:
mithraic: of or relating to Mithraism or its god
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).