missippian period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missippian period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missippian period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missippian period.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missippian period
Similar:
mississippian: from 345 million to 310 million years ago; increase of land areas; primitive ammonites; winged insects
Synonyms: Lower Carboniferous, Lower Carboniferous period
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).