misrepresentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misrepresentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misrepresentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misrepresentation.

Từ điển Anh Việt

  • misrepresentation

    /'mis,reprizen'teiʃn/

    * danh từ

    sự trình bày sai, sự miêu tả sai

    sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet