misplay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misplay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misplay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misplay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misplay

    play incorrectly, e.g., play a wrong note

    play wrong or in an unskillful manner

    Similar:

    error: (baseball) a failure of a defensive player to make an out when normal play would have sufficed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).