misoneism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misoneism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misoneism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misoneism.

Từ điển Anh Việt

  • misoneism

    * danh từ

    sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách

    * danh từ

    sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misoneism

    hatred of change or innovation