misogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misogamy.
Từ điển Anh Việt
misogamy
/mi'sɔgəmi/
* danh từ
tính ghét kết hôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misogamy
hatred of marriage