misogamist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misogamist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misogamist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misogamist.

Từ điển Anh Việt

  • misogamist

    * danh từ

    người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misogamist

    a person who hates marriage