misknew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misknew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misknew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misknew.
Từ điển Anh Việt
misknew
quá khứ của misknow
misknew
quá khứ của misknow
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.