mishnaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mishnaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishnaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishnaic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mishnaic

    of or relating to the Mishna (the first part of the Talmud)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).