mishnah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mishnah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishnah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishnah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mishnah

    Similar:

    mishna: the first part of the Talmud; a collection of early oral interpretations of the scriptures that was compiled about AD 200

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).