mishap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mishap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishap.

Từ điển Anh Việt

  • mishap

    /'mishæp/

    * danh từ

    việc rủi ro, việc không may; tai nạn

    sự bất hạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mishap

    an instance of misfortune

    Synonyms: misadventure, mischance

    Similar:

    bad luck: an unpredictable outcome that is unfortunate

    if I didn't have bad luck I wouldn't have any luck at all

    Synonyms: mischance