misguidelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misguidelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misguidelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misguidelly.
Từ điển Anh Việt
misguidelly
/'mis'gaididli/
* phó từ
bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường
bị xui làm bậy