misestimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misestimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misestimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misestimate.
Từ điển Anh Việt
misestimate
/'mis'estimeit/
* ngoại động từ
đánh giá sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misestimate
Similar:
miscalculate: judge incorrectly
I had misestimated his determination
miscalculate: calculate incorrectly
I miscalculated the number of guests at the wedding