misdoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misdoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdoing.

Từ điển Anh Việt

  • misdoing

    /'mis'du:iɳ/

    * danh từ

    lỗi lầm, hành động sai

    việc làm có hại; tội ác