misdate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misdate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdate.

Từ điển Anh Việt

  • misdate

    /'mis'deit/

    * ngoại động từ

    ghi sai ngày tháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misdate

    assign the wrong date to