misally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misally

    make a bad alliance; ally inappropriately

    The two countries are misallied

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).