misadvise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misadvise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misadvise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misadvise.
Từ điển Anh Việt
misadvise
/'misəd'vaiz/ (miscounsel) /'mis'kaunsəl/
* ngoại động từ
khuyên sai, cố vấn sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misadvise
give bad advice to
Synonyms: misguide