mirasol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mirasol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirasol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirasol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mirasol
Similar:
common sunflower: annual sunflower grown for silage and for its seeds which are a source of oil; common throughout United States and much of North America
Synonyms: Helianthus annuus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).