miraculously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miraculously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miraculously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miraculously.

Từ điển Anh Việt

  • miraculously

    * phó từ

    kỳ diệu; phi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miraculously

    in a miraculous manner

    my hand grasped the gun that was, miraculously, lying on the ground beside my finger tips