minster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minster.
Từ điển Anh Việt
minster
/minster/
* danh từ
nhà thờ (của một) tu viện
nhà thờ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minster
any of certain cathedrals and large churches; originally connected to a monastery