minesweeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minesweeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minesweeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minesweeper.
Từ điển Anh Việt
minesweeper
/'main,swi:pə/
* danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minesweeper
ship equipped to detect and then destroy or neutralize or remove marine mines